Có 2 kết quả:
黑馬 hēi mǎ ㄏㄟ ㄇㄚˇ • 黑马 hēi mǎ ㄏㄟ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark horse
(2) fig. unexpected winner
(2) fig. unexpected winner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark horse
(2) fig. unexpected winner
(2) fig. unexpected winner
Bình luận 0